Thực đơn
Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2006_khu_vực_châu_Á_(Vòng_2) Bảng 3VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | +15 | 18 | — | 1–0 | 7–0 | 1–0 | |
2 | Oman | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 3 | +11 | 10 | 0–1 | — | 0–0 | 7–0 | |
3 | Ấn Độ | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 18 | −16 | 4 | 0–4 | 1–5 | — | 1–0 | |
4 | Singapore | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | −10 | 3 | 1–2 | 0–2 | 2–0 | — |
Ấn Độ | 1–5 | Oman |
---|---|---|
Renedy 18' | Chi tiết | Amad Ali 12' Ahmed Mubarak 26', 49' Al-Hinai 60', 88' |
Nhật Bản | 7–0 | Ấn Độ |
---|---|---|
Kubo 12' Fukunishi 25' Nakamura 29' Suzuki 54' Nakazawa 65', 76' Ogasawara 68' | Chi tiết |
Oman | 7–0 | Singapore |
---|---|---|
Al-Maimani 9', 44', 64', 86' Ayil 25', 53' Al-Mukhaini 39' | Chi tiết |
Ấn Độ | 0–4 | Nhật Bản |
---|---|---|
Chi tiết | Suzuki 45' Ono 60' Fukunishi 71' Miyamoto 87' |
Thực đơn
Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2006_khu_vực_châu_Á_(Vòng_2) Bảng 3Liên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Âu Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2006_khu_vực_châu_Á_(Vòng_2)